--

hở môi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hở môi

+  

  • Open one's lips
    • Biết chuyện nhưng không dám hở môi
      To be in the know but not dare open one's lips
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hở môi"
Lượt xem: 569